Nói Giảm Nói Tránh Là Gì?
Nói giảm nói tránh là một biện pháp biểu đạt mà bạn được học ngay từ những năm cấp 1 hoặc cấp 2. Nói giảm nói tránh nhằm mục đích làm giảm bớt cảm giác ghê sợ, buồn đau hay khi nói về những chủ đề hơi thiếu văn hoá.
Không chỉ gặp trong sách vở, bạn sẽ thấy và áp dụng nói giảm nói tránh rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày giữa người với người.
Vậy, người nước ngoài thì có nói giảm nói tránh không?
Tất nhiên là có rồi!
Euphemism – nói giảm nói tránh cũng được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh.
Nói Giảm Nói Tránh Trong Tiếng Anh Như Thế Nào Để Lịch Sự Hơn?
Tin tôi đi, người bản xứ nói giảm nói tránh nhiều hơn bạn nghĩ.
Ai mà không muốn trở thành một người giao tiếp chuẩn mực, đúng không nào?
Dưới đây là một số cách nói giảm nói tránh trong tiếng Anh siêu lịch sự mà bạn có thể áp dụng ngay hôm nay.
Nói giảm nói tránh cái chết
Bạn đã thực sự biết cách xử lý tốt khi nói đến cái chết chưa? Đây là một vấn đề khá tế nhị và đòi hỏi sự tinh tế. Khi nói tới “cái chết”, dưới đây là một số cụm từ biểu đạt thay thế với nhiều sắc thái khác nhau: hài hước, tế nhị, nhẹ nhàng,…
Bạn hãy thông minh lựa chọn từ ngữ cho phù hợp với từng trường hợp nhé.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Passed away | qua đời |
Bought the farm | mua trang trại (thường dùng để chỉ việc mất do tai nạn) |
Kicked the bucket | đá xô |
Departed | rời đi |
Lost | mất |
Gone | đi rồi |
Pushing up daisies | xanh cỏ |
Resting in peace | an nghỉ |
Met untimely demise | mất đột ngột, bất đắc kỳ tử |
Meet the maker | gặp tổ tiên, gặp ông bà ông vải |
Going to a better place | đến một nơi tốt đẹp hơn |
Six feet under | nằm dưới 6 tấc đất |
Sleeping with the fishes | ngủ với cá (mất do bị hại) |
Eternal slumber | yên giấc ngàn thu |
Over the rainbow bridge | (dùng cho động vật, vật nuôi) trên cầu vồng |
Passed over to the other side | sang thế giới bên kia |
Late | quá muộn |
No longer with us | không còn ở bên chúng ta nữa |
Gone to heaven | lên thiên đường |
Gone home | về nhà, về với đất mẹ |
Negative patient outcome | bệnh viện trả về |
Put to sleep | đi vào giấc ngủ (mãi mãi) |
in your / his / my box | vào hòm |
Ví dụ:
- Her father passed away last year.
(Bố của cô ấy đã qua đời năm ngoái)
- He’s gone to meet his maker
(Anh ta đã về chầu trời rồi)
- I won’t worry about money when I’m six feet under.
(Một khi đã nằm dưới 6 tấc đất rồi thì tôi còn quan tâm gì đến tiền nữa)
- Last I heard about him, he’s pushing up daisies.
(Lần cuối tôi nghe là anh ấy đã được chôn cất rồi)
- So she has finally kicked the bucket.
(Vậy là cuối cùng cô ấy cũng “đá xô” rồi)
Nói giảm nói tránh về thất nghiệp
Bên cạnh “cái chết”, thất nghiệp cũng là một chủ đề không dễ để mang ra bàn luật chút nào.
Chủ đề “thất nghiệp” rất dễ gây tổn thương lòng tự trọng, chính vì thế trong giao tiếp, bạn cần biết cách tiếp cận vấn đề một cách lịch sự và nhẹ nhàng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
Sa thải, nghỉ việc | Letting someone go | để ai đó (rời) đi |
Downsized | cắt giảm | |
Chose to resign | tự từ chức, tự nghỉ | |
Position was eliminated | vị trí bị loại bỏ | |
Taking an early retirement | nghỉ hưu non | |
Pursuing other opportunities | tìm kiếm những cơ hội khác | |
Left the company | rời công ty | |
Thất nghiệp | Between jobs | đang tìm việc, đang cân nhắc |
Embarking on a journey of self-discovery | bắt đầu hành trình khám phá bản thân | |
Considering options | đang cân nhắc các lựa chọn |
Ví dụ:
- He is between jobs at the moment.
(Hiện anh ấy đang thất nghiệp)
Chủ Đề Tài Chính, Tiền Bạc
Những câu chuyện về tài chính – tiền bạc nhiều khi bị đánh giá là không phù hợp khi giao tiếp. Đó cũng chính là lí do vì sao có rất nhiều từ “Nói giảm nói tránh” trong tiếng Anh chủ đề tài chính ra đời. Chúng thường được sử dụng chung với các từ lóng chỉ tiền bạc.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
Rẻ | Economical | tiết kiệm |
Frugal | đạm bạc | |
Thrifty | tiết kiệm | |
Tình trạng nợ nần | Negative cash flow | dòng tiền đang không ổn |
Upside-down | bấp bênh | |
Outstanding payment | chưa đủ khả năng thanh toán | |
Like to shop | chi tiêu quá đà | |
Economically disadvantaged | kinh tế khó khăn | |
Sự giàu có | Wealthy | khá giả, sung túc |
Well-off | có điều kiện | |
Tình hình tài chính | Financially embarrassed | tài chính khó khăn |
Be disadvantaged | hoàn cảnh khó khăn |
Ví dụ:
- The government is introducing new schemes to help the disadvantaged. (Chính phủ đang thực hiện chương trình mới để giúp những người có hoàn cảnh khó khăn.)
- I’m afraid I can’t come to the restaurant with you. I’m financially embarrassed at the moment.
(Tôi e là tôi không thể đến nhà hàng cùng anh. Giờ tôi đang gặp khó khăn về tài chính)
Chủ đề về tuổi tác và cơ thể (Aging and Body)
Đối với rất nhiều người, cơ thể và tuổi tác nên được biểu hiện một cách gián tiếp hơn là đề cập trực tiếp.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
(Đi) Toilet | Powder your nose | dặm lại phấn (dành cho phụ nữ) |
Visit the ladies’/ gents room | vào nhà vệ sinh nam/nữ | |
Indisposed | đang không tiện | |
Tinkle | đi leng keng | |
Restroom/ Public conveniences | nhà vệ sinh công cộng | |
See a man about a dog | đi vệ sinh | |
The smallest room of the house | phòng nhỏ nhất trong nhà (một cách gọi khác của toilet) | |
The bog | nhà vệ sinh | |
Phụ nữ đến kỳ | Time of the month | đến tháng |
On my days | đến ngày | |
Tuổi tác | Aging | có tuổi |
Golden years | tuổi vàng | |
Experienced | đã từng trải | |
Seasoned | dày dạn kinh nghiệm |
Ví dụ:
- Can I use the restroom?
(Tôi có thể dùng nhà vệ sinh công cộng không?)
- Are there any public conveniences nearby?
(Có nhà vệ sinh công cộng nào gần đây không?)
- The ladies and gents are down the corridor on your right.
(Nhà vệ sinh nữ và nam ở dưới hành lang bên phải của bạn)
- He’s in the bog.
(Anh ấy đang ở trong nhà vệ sinh)
- I’d like to pay a visit to the smallest room of the house.
(Tôi muốn tham quan nhà vệ sinh)
- Where can I powder my nose?
(Tôi có thể đi vệ sinh ở đâu?)
- He’s gone to see a man about a dog.
(Anh ấy đã vào nhà vệ sinh)
Nói giảm nói tránh về các đặc điểm, tính chất và hành vi
“Nếu không nói được gì tốt đẹp, thì tốt nhất là không nói”. Dưới đây là một số từ ngữ đặc thù bạn có thể dùng khi muốn mô tả một đặc điểm hoặc tính chất nào đó không được hay ho cho lắm.
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
Ngoại hình | Big-boned | xương to, nặng xương |
Well-fed | nuôi tốt | |
Curvy | đẫy đà | |
Petite | nhỏ nhắn | |
Unique | độc, lạ | |
Late bloomer | nở muộn, trổ muộn | |
Tính cách | Truth-challenged | thách thức sự thật (không trung thực) |
Running a little | chậm chân một chút (muộn) | |
Overzealous | hơi hăng hái quá (hung hăng) | |
Inquisitive | tò mò (thay cho “tọc mạch”) | |
Outspoken | thẳng tính (thay cho “hách dịch”) |
Nói giảm nói tránh về tình trạng sống
Có rất nhiều tình huống trong cuộc sống thường được mô tả một cách dễ nghe, uyển chuyển hơn là đề cập trực tiếp.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Correctional facility | cơ sở cải huấn (ngồi tù) |
In/on a family | có bầu |
With child | có em bé |
Au natural | thiên nhiên (khoả thân) |
Under the weather | bị ốm |
Unavailable | không có ở đây (not here) |
Otherwise occupied | đang không rảnh tay |
Otherwise engaged | đang bận việc khác |
Highly strung | hơi “căng” (cư xử tệ) |
Một số chủ đề khác cần nói giảm nói tránh
Say xỉn
- tired and emotional: say rượu
Ví dụ:
The newspaper said the president was tired and emotional.
(Tờ báo cho biết tổng thống đã say rượu)
- have a bit too much to drink: uống hơi nhiều, hơi quá chén
Ví dụ:
He had a bit too much to drink last night.
(Anh ấy hơi quá chén tối qua)
- to be a bit worse for wear: xỉn quắc cần câu
Ví dụ:
He was a bit worse for wear by the time he came home.
(Về đến nhà thì anh ta đã xỉn rồi)
- to be over-indulged: hơi vui quá
Ví dụ:
I think he was over-indulged in the free beer at the party.
(Tôi nghĩ hôm qua ở bữa tiệc anh ấy vui quá (nên uống quá chén)).
Nói dối
- economical with the truth: nói sai sự thật
Ví dụ:
The boss is known for being economical with the truth.
(Ông sếp này trí trá có tiếng)
Tranh luận
- full and frank discussion: thảo luận một cách thẳng thắn và đầy đủ
Ví dụ:
The directors had a full and frank discussion in the meeting.
(Các giám đốc đã tranh luận với nhau trong cuộc họp)
- have words with someone: 3 mặt 1 lời
Ví dụ:
Those two have had words.
(Hai người họ đã cãi nhau)
Trên đây là một số cách nói giảm nói tránh trong tiếng Anh mà chúng tôi đã tổng hợp được. Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn nhiều khi gặp những tình huống khó xử trong giao tiếp.
Chúng tôi chắc chắn sẽ tiếp tục gửi đến bạn nhiều bài tổng hợp trong thời gian tới. Vì thế, đừng quên like, share bài viết và thường xuyên ghé thăm engbreaking.com để cập nhật nhiều thông tin học tiếng Anh bổ ích nhé.